Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 113 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2 3 4
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 100 công trình kiến trúc thế giới của thế kỷ XXI: tầm nhìn mới cho ngành xây dựng tại Việt Nam . - H. : Xây dựng, 2016 . - 31tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06160, PD/VT 06161, PM/VT 08497, PM/VT 08498
  • Chỉ số phân loại DDC: 724
  • 2 ANSYS phân tích kết cấu công trình thuỷ lợi thuỷ điện. T. 1, Các bài toán cơ bản / Vũ Hoàng Hưng, Nguyễn Quang Hùng . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2012 . - 362tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06071, PD/VT 06072, PM/VT 08406, PM/VT 08407
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 3 Autodesk Revit tổng hợp 3 trong 1 / Lê Duy Phương . - H. : Xây dựng, 2018 . - 411tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06141, PD/VT 06142, PM/VT 08477, PM/VT 08478
  • Chỉ số phân loại DDC: 720
  • 4 Bài tập giải tích / Nguyễn Bằng Giang ch.b; Nguyễn Thị Lệ Hải, Mai Thị Hồng, Trần Văn Khiên,.. . - H. : Xây dựng, 2018 . - 299tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06174, PD/VT 06175, PM/VT 08501, PM/VT 08502
  • Chỉ số phân loại DDC: 515
  • 5 Bài tập và hệ thống bảng tra thủy văn công trình giao thông. T. 1 / Phạm Văn Thoan ch.b; Phạm Thị Thúy . - H. : Xây dựng, 2018 . - 420tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06178, PD/VT 06179, PM/VT 08513, PM/VT 08514
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 6 Bài tập và hệ thống bảng tra thủy văn công trình giao thông. T. 2 / Phạm Văn Thoan . - H. : Xây dựng, 2018 . - 432tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06180, PD/VT 06181, PM/VT 08515, PM/VT 08516
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 7 Bản và tấm mỏng đàn hồi / Trần Chương . - H. : Xây dựng, 2018 . - 200tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 05908, PD/VT 05909, PM/VT 08203, PM/VT 08204
  • Chỉ số phân loại DDC: 620.1
  • 8 Bến cầu tàu trong công trình bến cảng / Nguyễn Quốc Tới . - H. : Xây dựng, 2015 . - 240tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06077, PD/VT 06078, PM/VT 08434, PM/VT 08435
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 9 Bùn cát sông ngòi & bồi lắng hồ chứa / Phạm Thị Hương Lan . - H. : Xây dựng, 2017 . - 179tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06087, PD/VT 06088, PM/VT 08422, PM/VT 08423
  • Chỉ số phân loại DDC: 551
  • 10 Construction materials, methods, and techniques : Building for a sustainable future / Eva Kultermann, William P. Spence . - 4th ed. - Australia : Cengage Learning, 2017 . - 920p. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 03706, SDH/LT 03707
  • Chỉ số phân loại DDC: 690
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2003706-07%20-%20Construction-materials,-methods,-and-techniques_4ed_William-P.Spence_2017.pdf
  • 11 Construction materials, methods, and techniques : Building for a sustainable future / Eva Kultermann, William P. Spence . - 5th ed. - Boston, MA : Cengage Learning, 2022 . - 888p. ; 27cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 690
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Construction-materials,-methods,-and-techniques_5ed_Eva-Kultermann_2022.pdf
  • 12 Construction skills / Glenn P. Constin . - Australia : Cengage Learning, 2017 . - 224p. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 03708, SDH/LT 03709
  • Chỉ số phân loại DDC: 690
  • 13 Công nghệ mới trong nghiên cứu và quản lý cửa sông và bờ biển / Nguyễn Trung Việt ch.b; Dương Hải Thuận, Lê Thanh Bình, Nguyễn Việt Đức . - H. : Xây dựng, 2017 . - 144tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 05986, PD/VT 05987, PM/VT 08317, PM/VT 08318
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 14 Công nghệ thi công cầu nhanh / Ngô Châu Phương ch.b; Nguyễn Viết Trung, Nguyễn Danh Huy . - H. : Xây dựng, 2018 . - 232tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06085, PD/VT 06086, PM/VT 08424, PM/VT 08425
  • Chỉ số phân loại DDC: 624.2
  • 15 Công trình tháo lũ trong đầu mối hệ thống thuỷ lợi / Nguyễn Văn Cung, Nguyễn Xuân Đặng, Ngô Trí Viềng . - H. : Xây dựng, 2010 . - 196tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06067, PD/VT 06068, PM/VT 08408, PM/VT 08409
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 16 Công trình thủy công trong nhà máy đóng tàu(CTĐT) / Phạm Văn Giáp ch.b; Nguyễn Ngọc Huệ, Bạch Dương . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2018 . - 282tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06131, PD/VT 06132, PM/VT 08487, PM/VT 08488
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 17 Cơ học kết cấu : 1991-2018 : Đề thi-đáp án-thang điểm / Nguyễn Mạnh Yên ch.b; Phạm Đình Bà, Dương Văn Thứ, Nguyễn Văn Ngọc,.. . - H. : Xây dựng, 2018 . - 208tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06153, PD/VT 06154, PM/VT 08495, PM/VT 08496
  • Chỉ số phân loại DDC: 624.1
  • 18 Điều kiện hợp đồng cho dự án EPC/Chìa khóa trao tay / Hiệp hội quốc tế cá kỹ sư tư vấn (FIDIC) . - H. : Xây dựng, 2016 . - 152tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06905, PD/VT 06906, PM/VT 08533-PM/VT 08540
  • Chỉ số phân loại DDC: 343
  • 19 Đồ án môn học kết cấu bê tông sàn sườn toàn khối loại bản dầm : Theo TCXDVN 356:2005 / Võ Bá Tầm, Hồ Đức Duy . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2018 . - 119tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06073, PD/VT 06074, PM/VT 08438, PM/VT 08439
  • Chỉ số phân loại DDC: 624.1
  • 20 Estimating and tendering for construction work / Martin Brook . - 5th ed. - London : Routledge, 2017 . - 334p. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 03713, SDH/LT 03714
  • Chỉ số phân loại DDC: 692
  • 21 Fundamentals of building design and construction / Nguyen Manh Tuan, Pham Thanh Tung, Nghiem Ha Tan, Le Thai Hoa . - H. : Xây dựng, 2018 . - 148tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06091, PD/VT 06092, PM/VT 08418, PM/VT 08419
  • Chỉ số phân loại DDC: 624.1
  • 22 Gia cố đất đá và thi công công trình ngầm trong điều kiện đặc biệt / Đặng Trung Thành ch.b; Đặng Văn Quân . - H. : Xây dựng, 2018 . - 195tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06113, PD/VT 06114, PM/VT 08448, PM/VT 08449
  • Chỉ số phân loại DDC: 624.1
  • 23 Giáo trình cơ học chất lỏng / Nguyễn Thống, Trần Thanh Thảo . - H.: Xây dựng, 2018 . - 192tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06198, PD/VT 06199, PM/VT 09213-PM/VT 09215
  • Chỉ số phân loại DDC: 532
  • 24 Giáo trình cơ sở trắc địa công trình / Nguyễn Trọng Khuê (cb.), Đỗ Hồng Quân; Trần Đức Phú hiệu đính . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2020 . - 117tr. ; 25cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 624.1
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/16133_Gi%C3%A1o%20tr%C3%ACnh%20C%C6%A1%20s%E1%BB%9F%20Tr%E1%BA%AFc%20%C4%91%E1%BB%8Ba%20C%C3%B4ng%20tr%C3%ACnh.pdf
  • 25 Giáo trình cơ sở trắc địa công trình / Nguyễn Trọng Khuê (cb.), Đỗ Hồng Quân; Trần Đức Phú hiệu đính . - Hải Phòng : NXB. Hàng hải, 2021 . - 131tr. ; 25cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 07767, PM/VT 10466
  • Chỉ số phân loại DDC: 624.1
  • 26 Giáo trình hình họa - vẽ kỹ thuật / Trần Hồng Hải (ch.b); Thạc Thu Hiền, Lê Thị Thanh Hằng, Vũ Hữu Tuyên . - H. : Xây dựng, 2018 . - 131tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06200, PD/VT 06201, PM/VT 09216-PM/VT 09218
  • Chỉ số phân loại DDC: 604
  • 27 Giáo trình hình họa - vẽ kỹ thuật / Trần Hồng Hải (ch.b); Thạc Thu Hiền, Lê Thị Thanh Hằng, Vũ Hữu Tuyên, .. . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2021 . - 131tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PM/VT 11043
  • Chỉ số phân loại DDC: 604
  • 28 Giáo trình kết cấu thép. Phần 1, Cấu kiện cơ bản / Hoàng Bắc An . - H. : Xây dựng, 2018 . - 344tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06166, PD/VT 06167, PM/VT 08509, PM/VT 08510
  • Chỉ số phân loại DDC: 691
  • 29 Giáo trình quy hoạch cảng / Phạm Văn Thành, Dương Văn Phúc . - H. : Xây dựng, 1984 . - 595tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PM/KD 11105
  • Chỉ số phân loại DDC: 387.1
  • 30 Giáo trình thí nghiệm địa kỹ thuật xây dựng / Nguyễn Thanh Danh . - H. : Xây dựng, 2018 . - 91tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06204, PD/VT 06205, PM/VT 09222-PM/VT 09224
  • Chỉ số phân loại DDC: 624.1
  • 1 2 3 4
    Tìm thấy 113 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :